THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
SẢN PHẨM |
|
KÍCH THƯỚC |
295 (dài) x 293 (rộng) x 94 (cao) mm |
KHỐI LƯỢNG |
2.1kg |
PHƯƠNG PHÁP IN |
Truyền nhiệt (300dpi) |
HIỂN THỊ |
Màn hình LCD dot matrix 64x160pixel (ngược sáng) |
TỐC ĐỘ IN |
27.5mm/s (tiêu chuẩn) |
CHIỀU DÀI IN TỐI ĐA |
Ống: 20m; Nhãn: 5m |
SỐ LƯỢNG KÝ TỰ NHẬP VÀO TỐI ĐA |
1,225 ký tự trên 1 file |
KÍCH THƯỚC KÝ TỰ |
1.3, 2, 3, 4, 6mm (chiều cao) |
ỐNG SỬ DỤNG |
Φ 2.5 - 6.5mm (ống PVC, ống co nhiệt) |
NHÃN SỬ DỤNG |
Bề ngang 5mm, 9mm, 12mm (chính hãng MAX JAPAN) |
PHƯƠNG PHÁP CẮT ỐNG |
Cắt nửa ống tự động, cắt đứt ống hẳn bằng tay |
BỘ NHỚ TRONG |
61,250 ký tự (1,225 ký tự x 50 files) |
NGUỒN ĐIỆN |
DC12V, 3.0A |
TIÊU THỤ ĐIỆN |
15W (tối đa) |
MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG |
15-35°C |